CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ
| Dòng xe | Mức hỗ trợ/xe (đvt: VNĐ) |
|
|---|---|---|
| Đối với LuxA, SA, Fadil, President | Đối với xe xăng các hãng khác |
|
| VF6 | 60.000.000 | 40.000.000 |
| VF7 | 75.000.000 80.000.000 |
50.000.000 |
| VF8 | 90.000.000 |
60.000.000 80.000.000 |
| VF9 | 90.000.000 |
60.000.000 |

